🔍
Search:
NHÂN VIÊN TẬP SỰ
🌟
NHÂN VIÊN TẬP …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 회사의 일을 배워 익히는 과정에 있는 사원.
1
NHÂN VIÊN TẬP SỰ, NHÂN VIÊN HỌC VIỆC:
Nhân viên đang trong quá trình học và làm quen công việc của công ty trước khi nhận nhiệm vụ mang tính chuyên môn một cách chính thức.
-
Danh từ
-
1
정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 학업이나 실무를 배워 익히는 일. 또는 그런 사람.
1
SỰ HỌC VIỆC, NGƯỜI HỌC VIỆC, NHÂN VIÊN TẬP SỰ:
Việc học hỏi và thực hành trước khi chính thức nhận công việc mang tính chuyên môn. Hoặc người như vậy.